Văn hóa phi vật thể Hà Nam - Biểu tượng của truyền thống và bền vững

Văn hóa phi vật thể ở Hà Nam đã trở thành biểu tượng không thể thiếu, là điểm nhấn đặc biệt của sự truyền thống và sự bền vững tại địa phương này. Khám phá những nét độc đáo của văn hóa này, ta thấy rõ sức hút và giá trị sâu sắc mà nó mang lại.
 

Đầu tiên, truyền thống làm trống ở Làng Ðọi Tam, xã Ðọi Sơn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam, kéo dài hơn 1000 năm, từ thời Nguyễn Ðức Năng và Nguyễn Ðức Bản, hai anh em được tôn làm tổ tiên của nghề này. Năm 986, họ chế tạo một chiếc trống lớn để đón vua Lê Ðại Hành, với tiếng trống vang xa, họ được gọi là Trạng Sấm. Nghề làm trống ở Ðọi Tam nổi tiếng khắp cả nước, với thợ làng thường trở về quê nhà để tham gia các sự kiện như ngày hội làng hay giỗ tổ nghề. Nghề này chỉ dành cho con trai và được truyền nối từ cha sang con, đảm bảo tính bí mật và sự liên tục của nghề. Con trai làng Ðọi Tam thường bắt đầu học làm trống từ 12-13 tuổi và có thể tham gia sản xuất trống lớn khi đạt 16-17 tuổi. Công việc này đòi hỏi kỹ năng và kinh nghiệm, và thợ làng có thể chế tạo mọi loại trống, từ đình chùa đến lễ hội như lễ Trung thu. Trong quá khứ, vào lễ Trung thu, làng Ðọi Tam sản xuất hơn 20,000 chiếc trống để bán, nhưng gần đây, sản xuất trống giảm do số lượng người mua ít đi. Quá trình làm trống bao gồm ba bước chính: làm da, làm tang và bưng trống. Da trâu được chọn, xử lý để loại bỏ mùi và phơi khô. Gỗ mít thường được sử dụng cho tang trống với việc sơn và bọc vải miết vào khe nối giữa các mảnh gỗ. Cuối cùng, da trâu được căng lên và cố định bằng đinh chết làm từ vầu hoặc tre già. Dù quá trình làm trống có vẻ đơn giản, trống Ðọi Tam nổi tiếng với sự bền bỉ và đẹp mắt cùng tinh thần tận tụy của người thợ. Làng Ðọi Tam duy trì và phát triển nghề này nhờ vào tinh thần đoàn kết và sự hỗ trợ giữa các gia đình. Ngày nay, nghệ nhân tại Ðọi Tam vẫn bảo tồn và phát triển nghề truyền thống của tổ tiên, mang lại cuộc sống sung túc hơn cho gia đình.
 
 
Thứ hai, so với lụa Hà Đông, lụa Nha Xá được đánh giá cao gần bằng về chất lượng. Từ thế kỷ trước, thị trường Sài Gòn - Chợ Lớn đã tin dùng sản phẩm lụa từ làng dệt Nha Xá với sự mềm mại và óng ả của chúng. Làng dệt Nha Xá, thuộc xã Mộc Nam (Duy Tiên), đã duy trì và phát triển làng nghề của mình, không chỉ làm đẹp cho cuộc sống mà còn ấm lòng người dân cả trong và ngoài nước. Khi thị trường dần chuyển sang hình thức thị trường, việc dệt lụa đã được tổ chức trên cơ sở gia đình. Năm 1993, làng dệt đã đầu tư hơn 200 triệu đồng để xây dựng lưới điện đến từng nhà, tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất. Điện năng đã làm cho làng dệt hoạt động sôi động hơn, giúp giải phóng sức lao động và tăng năng suất lên gấp đôi. Ngày nay, làng dệt Nha Xá có khoảng 230 hộ và gần 800 dân, với khoảng 350 lao động chính. Nhiều gia đình đã tổ chức sản xuất hợp lý với 2-3 máy dệt trong nhà, từ việc mua nguyên liệu đến bán sản phẩm thành phẩm. Thị trường của họ chủ yếu là các thành phố lớn như Hà Nội, Huế, Đà Nẵng và Sài Gòn. Làng nghề đã phân công lao động theo chuyên môn, với mức tiền công trung bình từ 300 đến 400 nghìn đồng mỗi tháng. Sức lao động của hàng trăm người trong và ngoài làng đều được tận dụng, đó là điều quý giá của nghề dệt truyền thống này. Mặc dù gặp khó khăn về vốn và thị trường, nhưng làng nghề vẫn tiếp tục mở rộng và hiện đại hóa sản xuất. Nhiều gia đình đầu tư thêm máy dệt hoặc chuyển sang khung sắt để sản xuất lâu dài. Họ cũng nhạy bén với thị hiếu của người tiêu dùng và liên tục cập nhật các mặt hàng mới như hàng đũi, hàng tơ se, hàng lụa hoa và hàng lanh, đồng thời cải thiện chất lượng và mẫu mã sản phẩm. Làng nghề Nha Xá đang phát triển mạnh mẽ, giữ vững giá trị truyền thống và mang lại nguồn sống bền vững cho cộng đồng. Những con đường rộng, những ngôi nhà kiên cố, và những tấm vải lụa nhiều màu sắc là biểu tượng của sự phồn thịnh và đầy đủ của làng nghề này.
 

Cuối cùng, làng nghề truyền thống sừng mỹ nghệ Đô Hai tọa lạc tại xã An Lão, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam, với hơn 200 hộ dân. Đến năm 1987, vì cơ chế không phù hợp, các tổ hợp tác xã chính thức giải thể và chuyển sang tổ sản xuất hộ gia đình. Lúc này, làng đã có 2 nghệ nhân và 6 thợ được công nhận là Bàn Tay Vàng. Năm 2004, Làng Đô Hai được Ủy Ban Nhân Nhân tỉnh Hà Nam công nhận là Làng Nghề Sừng Mỹ Nghệ Đô Hai. Làng nghề này đã tồn tại hơn một trăm năm, khi Cụ Nguyễn Văn Tấn truyền dạy nghề cho nhân dân trong làng. Ban đầu, sản phẩm chủ yếu phục vụ nhu cầu trong khu vực bắc bộ, nhưng sau này đã mở rộng ra thị trường trong và ngoài nước. Đến năm 1957, hợp tác xã tiểu thủ công nghiệp Thanh Sơn được thành lập, phát triển nhiều loại mặt hàng mới đáp ứng nhu cầu của thị trường quốc tế. Với sự quan tâm và hỗ trợ của nhà nước và lãnh đạo địa phương, làng nghề đã ngày càng phát triển và mở rộng thị trường tiêu thụ sang các nước trong khu vực Đông Nam Á và Châu Á. Từ nguyên liệu sừng trâu, bò, các nghệ nhân và thợ làng đã nghiên cứu và sản xuất hàng trăm loại sản phẩm phục vụ đời sống nhân dân, từ đồ dùng hàng ngày như đồi ngựa, lược chải đầu đến các sản phẩm mỹ nghệ tinh xảo như tượng, các tích cổ và các con vật. Sản phẩm của làng nghề không chỉ tinh xảo mà còn độc đáo, mang tính sáng tạo và nghệ thuật cao, được xuất khẩu sang nhiều quốc gia trên thế giới như Pháp, Hồng Kông, Nhật Bản và Mỹ. 

Với văn hóa phi vật thể, Hà Nam không chỉ giữ vững bản sắc văn hóa mà còn làm phong phú thêm di sản văn hóa của cả nước. Bằng sự bảo tồn và phát triển, văn hóa này không chỉ là niềm tự hào của cộng đồng địa phương mà còn là nguồn động viên quan trọng cho sự tiến bộ và ổn định của xã hội.